ARCAM A15 là thiết bị khuếch đại mạnh mẽ với công suất đầu ra 80 Watts trên mỗi kênh. Nó thích hợp để phối ghép cùng loa cột, dùng trong phòng lớn và năng lượng tốt hơn.
Chữ "A" trong ARCAM là viết tắt của Amplifier - đây là thế mạnh của chúng tôi. A15 là sản phẩm mới nhất trong hơn 45 năm thiết kế và sản xuất Ampli. Các linh kiện và vật liệu mới đã được cải tiến kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
ARCAM A15 bao gồm Bluetooth với công nghệ Qualcomm AptX Adaptive. Giúp cung cấp âm thanh HD lên tới 24 bit để có chất lượng âm thanh tốt nhất từ điện thoại hoặc máy tính bảng, bất kể bạn đang chơi gì. Nó cũng có thể kết nối với tai nghe Bluetooth để trải nghiệm nghe của bạn có thể tiếp tục một cách liên tục.
Âm thanh Hi-res được bao gồm với đầu vào âm thanh kỹ thuật số có độ phân giải cao.
Giống như bất kỳ bộ khuếch đại tích hợp ARCAM nào, chúng tôi đặc biệt chú ý đến phần phono tích hợp để đảm bảo bản nhạc của bạn có âm thanh sống động và hấp dẫn nhất có thể.
- ARCAM Class AB amplification - provides brilliant musicality
- 80W per channel 8Ω - powers loudspeakers with dynamics.
- Bluetooth with aptX™Adaptive Technology - for the best sound with the most convenience
- Specially selected components and materials - to deliver on sound quality
- Wired or Wireless Headphones - connect your headphones for quiet listening with, or without wires
- All new Radia design - Purposeful yet playful
- MM phono stage - ready for Turntables
- Hi-Res Digital Audio Inputs
- Plastic Free Packaging - for easy disposal of natural materials
Continuous power output (0.5% THD), per channel
2 channels driven, 20Hz - 20kHz, 8Ω 80W
2 channels driven, 1kHz, 4Ω 120W
Harmonic distortion, 80% power, 8Ω at 1kHz 0.002%
Analogue Inputs
Number of inputs 3 (RCA pairs)
Signal/noise ratio (A-wtd, ref. 50W, 1V input) 106dB
Frequency response 20Hz—20kHz ± 0.2dB
Phono (MM) Input
Input impedance 47kΩ + 100pF
Frequency response (ref. RIAA curve) 20Hz—20kHz ± 1dB
Signal/noise ratio (A-wtd, ref. 50W, 0dBFS) 109dB
Digital Inputs
Supported Sample Rates (kHz)
Coaxial (RCA) 192, 176.4, 96, 88.2, 48, 44.1
Optical (Toslink) 192, 176.4, 96, 88.2, 48, 44.1
Bit depths (bit) 24, 16
Frequency response (fi lter 1) 20Hz—20kHz ± 0.2dB
Signal/noise ratio (A-wtd, ref. 50W, 0dBFS) 109dB
Headphone Output
Maximum output level (RMS) into 32Ω/300Ω 2.5V/5Vrms
Load range 16Ω - 2kΩ
General
Mains voltage 100V or 110–120V or 220–240V, 50–60Hz
Power consumption (maximum) 500W
Power consumption (standby) <0.5W
Dimensions W x D (including speaker terminals) x H (including feet) 431 x 344 x 98mm
Weight (net) 10kg
Weight (packed) 13kg
Supplied accessories
Mains lead(s)
Remote control with 2 x AAA batteries
Quick Start Guide
Important Safety Instructions